Xe tải Hyundai 1.25 Tấn Porter H100( Hyundai Porter H100) – Mẫu xe tải thế hệ mới , được Hyundai Thành Công lắp ráp CKD liên doanh Hàn quốc và phân phối chính hãng tại Otosaigonvn – Nhỏ gọn và cơ động trong mọi địa hình.
Trong tình hình đường phố đông đúc, mẫu xe Hyundai H100 với giá thành hợp lý, chất lượng và trang bị tiêu chuẩn, xứng đáng là một khoản đầu tư thay thế cho các dòng xe đã bị cấm lưu hành : xe ba gác, xe công nộng ..
Xe tải Hyundai Porter 1.25 Tấn H100 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thông số kỹ thuật HYUNDAI PORTER H100 -1,25 Tấn mới 100%
ĐỘNG CƠ | ENGINE | 2.6 T2 (Euro 3) |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement | 2.476 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 104 x 115 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 94 Ps/3.800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 225 N.m/2.000 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual (5 Speed Manual RWD) | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM | Đĩa / Tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Khung treo độc lập kiểu Macpherson |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 190/70R 15C – 155R 12C |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION | |
Kích thước tổng thể(D x R x C) | Overall dimension | 5.390 x 1.740 x 2.600 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension | – |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread | 1.485/1.320 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase | 2.640 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance | 225 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT | |
Trọng lượng không tải |
Curb weight | 1.700 kg |
Tải trọng |
Load weight | 1.120 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight | 3.015 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability | – |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius | ≤ 5,1 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed | 90 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank | 60 l |
Giá tham khảo: 3xx.000.000 VNĐ
Mã lực: 130
Chỗ: 3
Liên hệ Hotline bán hàng tại Miền Nam : 0918328035- 0975989927 bao giá tốt nhất