FORD RANGER WILDTRAK 3.2L 2 CẦU SỐ TỰ ĐỘNG
Sx 2016 – số tự động -đăng ký lần đầu 2017
Odo: 112.000 km
Xe công ty XHĐ, biển số tỉnh
Giá tham khảo: 710 triệu
Xe bán ra luôn đảm bảo không đâm đụng, ngập nước
Hỗ trợ ngân hàng 70% giá trị xe
Hỗ trợ sang tên, thủ tục pháp lý
Công ty chuyên kinh doanh ôtô đã qua sử dụng.
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: 0918.328.035 Mr Cảnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER WILDTRACK 3.2L 4X4AT
ĐỘNG CƠ Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab |
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 3198 |
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) 89,9 x 100,76 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 200 (147 KW) / 3000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 470 / 1750- 2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3 |
Hệ thống truyền động / Power train Hai cầu chủ động / 4×4 |
Gài cầu điện / Shift – on – fly Có / with |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5362 x 1860 x 1848 |
Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560 |
Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2215 |
Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 660 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (LxWxH) 1450 x 1560 / 1150 x 530 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)80 Lít/ 80 litters |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
HỘP SỐ |
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Ly hợp / Cluth Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Ổ nguồn 230V/ 230V outlet Có/ With |
HỆ THỐNG ÂM THANH |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen II/ Voice Control SYNC Gen II |
Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên/ Side Airbags Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Cảm biến trước và sau/ Font&Rear sensor |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) Có / With |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists Có/ With |
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control Kiểm soát tốc độ tự động/ Adaptive cruise control |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có/ With |
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation Có với tự động phanh / With and Auto Brake |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Có/ With |
Hệ thống chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System |
TRỢ LỰC LÁI |
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS |
TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI TRONG XE |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless EntryCó / With |
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT |
Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner |
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector |
Gương chiếu hậu / Outer door mirror Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated |
Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors Sơn đen bóng / Black Paint |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With |
Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter Tùy chọn/ Option* |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles Sơn đen bóng / Black Paint |
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With |
BÁNH, LỐP VÀ PHANH |
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″ |
Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18 |
Phanh trước / Front Brake Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Xem Thêm: Giá xe Ford Ranger 2020 mới nhất hôm nay