Mô tả sản phẩm
Tận dụng ưu thế về thương hiệu, chất lượng bền bỉ và khả năng vận hành vượt trội, xe tải đông lạnh Isuzu QKR210 1.9 tấn đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp, cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa cần bảo quản nhiệt độ. Với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi cùng động cơ mạnh mẽ, đây thực sự là một khoản đầu tư đáng giá.
Giới thiệu tổng quan về Isuzu QKR210 Đông Lạnh 1.9 Tấn
Isuzu QKR210 1.9 tấn thùng đông lạnh là một trong những sản phẩm chủ lực của Isuzu tại thị trường Việt Nam, đặc biệt được tin dùng trong lĩnh vực vận tải hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống, hải sản, thuốc men, hoa quả... Xe được lắp ráp trên nền cabin chassis Isuzu QKR210, nổi bật với thiết kế cabin vuông hiện đại và động cơ Blue Power đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.
Dòng xe này không chỉ kế thừa những ưu điểm về độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu của Isuzu mà còn được nâng cấp về nội thất và hiệu suất vận hành, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng. Thùng đông lạnh được đóng bởi các đơn vị uy tín, đảm bảo khả năng giữ nhiệt tối ưu, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về bảo quản hàng hóa.

Ngoại thất Isuzu QKR210 Đông Lạnh 1.9 Tấn: Hiện đại và bền bỉ
Ngoại thất của Isuzu QKR210 đông lạnh 1.9 tấn gây ấn tượng với thiết kế cabin đầu vuông mạnh mẽ và cứng cáp. Đây là một cải tiến đáng kể so với các phiên bản đầu tròn trước đây, không chỉ mang lại vẻ ngoài hiện đại mà còn tối ưu hóa không gian bên trong.
- Cabin: Cabin được thiết kế lật về phía trước với góc lật rộng (khoảng 60 độ), giúp việc kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa động cơ, hệ thống truyền động trở nên dễ dàng hơn. Tay nâng cabin được bố trí tiện lợi và có khóa 2 lớp đảm bảo an toàn. Màu sắc chủ đạo là trắng, kết hợp với các chi tiết màu đen tạo nên sự hài hòa và mạnh mẽ.
- Hệ thống đèn chiếu sáng: Xe được trang bị cụm đèn pha Halogen xếp chồng, tích hợp đèn xi-nhan, cung cấp khả năng chiếu sáng rộng và bền bỉ. Phía dưới là đèn sương mù, hỗ trợ tối đa cho việc di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu như sương mù dày đặc hoặc ban đêm, đảm bảo an toàn cho tài xế.
- Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu bản rộng được lắp đặt ở hai bên, giúp người lái quan sát tốt các điểm mù, hạn chế tối đa nguy cơ tai nạn.
- Kính chắn gió: Kính chắn gió lớn, độ trong suốt cao, tăng cường tầm nhìn cho tài xế.
- Mặt ga lăng: Mặt ga lăng được nâng cao, không chỉ tạo điểm nhấn về thẩm mỹ mà còn giúp tăng cường khả năng thông gió, làm mát động cơ hiệu quả hơn.
- Tem xe: Xe sử dụng tem công nghệ mới, bền bỉ và đẹp mắt, góp phần tăng tính nhận diện thương hiệu.
- Khung gầm: Khung chassis được làm từ thép cường lực cao cấp, có độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, giúp xe vận hành ổn định trên nhiều địa hình. Hệ thống nhíp 2 tầng, cầu to, lốp to trước sau cùng cỡ (7.00 - 15) góp phần tăng khả năng chịu tải và vận hành êm ái.

Nội thất Isuzu QKR210 Đông Lạnh 1.9 Tấn: Tiện nghi và thoải mái
Bước vào khoang cabin của Isuzu QKR210 đông lạnh, bạn sẽ cảm nhận được sự rộng rãi, tiện nghi và thiết kế khoa học, mang lại cảm giác thoải mái cho người lái và phụ xe trên những chặng đường dài.
- Không gian cabin: Cabin đầu vuông mang lại không gian rộng rãi hơn đáng kể so với các phiên bản trước, đủ chỗ cho 3 người ngồi thoải mái.
- Ghế ngồi: Ghế được bọc nỉ êm ái, có khả năng điều chỉnh độ trượt và độ nghiêng của lưng ghế, giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ngồi phù hợp nhất.
- Hệ thống điều hòa: Xe được trang bị hệ thống điều hòa Denso 2 chiều (lạnh/sưởi) làm lạnh nhanh, giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu trong cabin, đặc biệt quan trọng cho các chuyến đi dài hoặc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Bảng điều khiển: Bảng điều khiển được thiết kế đơn giản, khoa học, các nút chức năng được bố trí hợp lý, dễ dàng thao tác và quan sát. Đồng hồ hiển thị thông số và các tính năng báo lỗi cũng rộng rãi, giúp lái xe nắm bắt tình trạng xe nhanh chóng.
- Hộc chứa đồ: Nhiều hộc chứa đồ tiện lợi được bố trí xung quanh cabin, giúp tài xế và phụ xe có thể sắp xếp vật dụng cá nhân gọn gàng.
- Tiện ích giải trí: Hệ thống giải trí cơ bản bao gồm đầu CD-MP3 và AM-FM radio, đáp ứng nhu cầu giải trí tối thiểu trên các chuyến đi.
- Vô lăng: Vô lăng có trợ lực thủy lực, giúp tài xế đánh lái nhẹ nhàng hơn, đặc biệt hữu ích khi di chuyển trong đô thị hoặc đỗ xe.
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm: Xe được trang bị kính chỉnh điện tiện lợi và hệ thống khóa cửa trung tâm, tăng cường sự an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.
- Dây an toàn: Dây an toàn 3 điểm được trang bị đầy đủ, đảm bảo an toàn cho tất cả các vị trí ngồi.

Thông số kỹ thuật chi tiết Isuzu QKR210 Đông Lạnh 1.9 Tấn
Isuzu QKR210 đông lạnh 1.9 tấn sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ và Truyền động:
- Nhãn hiệu động cơ: 4JH1E4NC
- Loại động cơ: Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử Common Rail.
- Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5 (Blue Power)
- Dung tích xy lanh: 2.999 cm3
- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 77 kW (105 PS) / 3200 v/ph
- Mô-men xoắn cực đại/tốc độ quay: 230 N.m / 2000 ~ 3200 v/ph
- Hộp số: MSB5S (5 số tiến, 1 số lùi) hoặc MYY5T
- Hệ thống phanh: Tang trống, phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh tay tác động lên hệ thống truyền lực, cơ khí.
- Hệ thống lái: Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực.

Kích thước và Tải trọng:
- Trọng lượng bản thân: Khoảng 2.805 kg
- Tải trọng cho phép chở: 1.990 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 4.990 kg
- Số người cho phép chở: 3 người
- Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao): Khoảng 6.240 x 1.950 x 2.850 mm (tùy thuộc vào nhà sản xuất thùng)
- Kích thước lòng thùng hàng (Dài x Rộng x Cao): Khoảng 4.270 x 1.810 x 1.780 mm (có thể dao động tùy theo đơn vị đóng thùng)
- Khoảng cách trục: 3.360 mm
- Vết bánh xe trước/sau: 1398/1425 mm
- Lốp trước/sau: 7.00 - 15 (12PR)
- Dung tích thùng nhiên liệu: 100 Lít

Hệ thống thùng đông lạnh:
- Vật liệu: Thường sử dụng panel composite phẳng dày từ 65mm đến 80mm cho vách hông, đầu, cửa sau và sàn thùng. Lớp cách nhiệt thường là XPS (Xuất xứ Châu Á).
- Máy lạnh: Phổ biến sử dụng máy lạnh Thermal Master hoặc các dòng máy lạnh chất lượng cao khác, có khả năng làm lạnh sâu đến -18 độ C.
- Thiết kế: Thùng kín với cửa container phía sau và thường có thêm cửa bên hông để thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa.
Ưu và nhược điểm của Isuzu QKR210 Đông Lạnh 1.9 Tấn
Để có cái nhìn toàn diện hơn về chiếc xe này, chúng ta hãy cùng phân tích những ưu và nhược điểm của Isuzu QKR210 đông lạnh 1.9 tấn: Thương hiêu isuzu có hơn 100 năm được cả https://vi.wikipedia.org/wiki/Isuzu đánh giá tốt.
Ưu điểm
- Hiệu suất vận hành ấn tượng và độ bền cao: Isuzu nổi tiếng với động cơ bền bỉ, ít hư hỏng vặt. Động cơ Blue Power Euro 5 mạnh mẽ, vận hành êm ái, đảm bảo khả năng chuyên chở hàng hóa liên tục và hiệu quả.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Công nghệ Common Rail và turbo tăng áp giúp tối ưu hóa quá trình đốt cháy nhiên liệu, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kể so với các dòng xe cùng phân khúc. Theo một số đánh giá, mức tiêu hao nhiên liệu chỉ khoảng 7 lít/100km trong điều kiện vận hành tối ưu.
- Tải trọng phù hợp: Với tải trọng 1.9 tấn, xe linh hoạt di chuyển trong nội thành vào nhiều khung giờ khác nhau (tùy theo quy định từng địa phương), phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa cần bảo quản lạnh với khối lượng vừa và nhỏ.
- Kích thước thùng rộng rãi: Kích thước lòng thùng lên đến 4.27m, giúp vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa, tối ưu hóa năng suất vận chuyển.
- Dễ dàng bảo dưỡng, chi phí sửa chữa thấp: Phụ tùng Isuzu phổ biến, dễ tìm kiếm và có chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hợp lý, giúp giảm gánh nặng chi phí vận hành cho chủ xe.
- Nội thất tiện nghi: Cabin rộng rãi, thoáng mát, được trang bị điều hòa 2 chiều, ghế ngồi êm ái, hệ thống âm thanh giải trí cơ bản, mang lại sự thoải mái cho người lái trên những hành trình dài.
- Thiết kế ngoại thất hiện đại: Cabin đầu vuông mới mẻ, mạnh mẽ, tạo cảm giác sang trọng và chuyên nghiệp.
- Thùng đông lạnh chất lượng cao: Thùng được đóng với vật liệu cách nhiệt tốt, hệ thống máy lạnh hiệu quả, đảm bảo nhiệt độ ổn định để bảo quản hàng hóa tối ưu.

Nhược điểm
- Giá thành ban đầu cao: So với một số dòng xe tải nhẹ khác trên thị trường, giá xe tải đông lạnh Isuzu QKR210 có thể cao hơn do chất lượng thương hiệu, công nghệ động cơ và chất lượng thùng đông lạnh đi kèm.
- Yêu cầu kỹ thuật vận hành và bảo dưỡng thùng lạnh: Để thùng đông lạnh hoạt động hiệu quả và bền bỉ, cần có kiến thức nhất định về vận hành hệ thống lạnh, cũng như tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ cho cả xe và máy lạnh.
- Hạn chế về địa hình (đối với xe tải đông lạnh nói chung): Xe tải đông lạnh thường có kích thước tổng thể lớn hơn xe tải thùng thông thường do cấu tạo thùng dày, điều này có thể gây khó khăn khi di chuyển vào các cung đường nhỏ hẹp, đông đúc hoặc địa hình phức tạp.
- Tùy thuộc vào chất lượng đóng thùng: Mặc dù xe nền Isuzu rất tốt, nhưng chất lượng thùng đông lạnh cũng đóng vai trò quan trọng. Việc lựa chọn đơn vị đóng thùng uy tín là cần thiết để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền của thùng.
Giá bán lăn bánh của Isuzu QKR210 Đông Lạnh 1.9 Tấn
Giá xe tải Isuzu QKR210 đông lạnh 1.9 tấn sẽ có sự dao động tùy thuộc vào thời điểm, nhà phân phối, loại thùng và trang bị máy lạnh. Tuy nhiên, để đưa ra một cái nhìn tổng quan, bạn có thể tham khảo mức giá dự kiến như sau:
- Giá cabin Isuzu QKR210 chassis (chưa thùng): Khoảng 570.000.000 VNĐ - 605.000.000 VNĐ.
- Giá xe tải Isuzu QKR210 thùng đông lạnh: Dao động từ 700.000.000 VNĐ đến 865.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào chất liệu thùng, độ dày panel, và thương hiệu máy lạnh (ví dụ: Thermal Master, Hwasung Thermo...).
Chi phí lăn bánh (tạm tính):
Ngoài giá xe, khi mua xe tải, bạn cần tính đến các khoản chi phí lăn bánh bao gồm:
- Thuế trước bạ: 2% giá trị xe (thùng đông lạnh có thể có mức thuế riêng).
- Phí đăng ký biển số: 500.000 VNĐ (tại TP.HCM) hoặc 150.000 VNĐ (tỉnh).
- Ví dụ: Với giá xe 750.000.000 VNĐ, thuế trước bạ khoảng 7.500.000 VNĐ.
- Phí bảo trì đường bộ: Khoảng 3.240.000 VNĐ/năm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: Khoảng 980.000 VNĐ/năm
- Thiết bị giám sát hành trình (GPS): Khoảng 1.450.000 VNĐ (cho 12 tháng).
- Phù hiệu vận tải Hợp tác xã - Biển Vàng: Khoảng 2.500.000 VNĐ (cho 12 tháng).
- Các chi phí phát sinh khác: Chi phí ép biển số, dán decal, kiểm định xe...
Tổng chi phí lăn bánh ước tính: Khoảng 15.000.000 VNĐ - 20.000.000 VNĐ (chưa bao gồm bảo hiểm vật chất xe nếu có).
Tổng giá lăn bánh xe Isuzu QKR210 đông lạnh 1.9 tấn: Dao động từ 715.000.000 VNĐ đến 885.000.000 VNĐ.
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ là tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách bán hàng của từng đại lý, chương trình khuyến mãi, và thời điểm mua xe.

xem thêm các sản phẩm xe tải isuzu thùng mui bạt,kín,bảo ô khác tại: https://otosaigonvn.com/xe-isuzu
Đánh giá của người dùng về Isuzu QKR210 Đông Lạnh 1.9 Tấn
Isuzu QKR210 đông lạnh 1.9 tấn nhận được nhiều phản hồi tích cực từ người dùng và giới chuyên môn, đặc biệt là những ai hoạt động trong ngành vận tải hàng hóa đông lạnh.
- Độ bền và ổn định: Hầu hết người dùng đều đánh giá cao độ bền của động cơ Isuzu. Xe hoạt động ổn định, ít gặp sự cố vặt, giúp giảm thiểu thời gian dừng xe để sửa chữa, đảm bảo tiến độ vận chuyển hàng hóa.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu: Đây là một trong những điểm cộng lớn nhất. Người lái xe và các chủ doanh nghiệp vận tải đều ghi nhận mức tiêu hao nhiên liệu của Isuzu QKR210 thấp hơn so với nhiều dòng xe khác cùng phân khúc, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành.
- Hiệu quả làm lạnh: Thùng đông lạnh được đánh giá cao về khả năng giữ nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định, ngay cả trong điều kiện thời tiết nóng ẩm của Việt Nam. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loại hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
- Thoải mái khi lái: Cabin rộng rãi, ghế ngồi êm ái, hệ thống điều hòa hoạt động tốt là những yếu tố được tài xế đánh giá cao, giúp giảm mệt mỏi trong những chuyến đi dài. Vô lăng trợ lực cũng được khen ngợi vì giúp lái xe nhẹ nhàng hơn.
- Phụ tùng dễ kiếm và chi phí bảo dưỡng hợp lý: Khả năng dễ dàng tìm kiếm phụ tùng thay thế và chi phí bảo dưỡng không quá cao là một lợi thế lớn, giúp các doanh nghiệp và cá nhân quản lý tốt hơn chi phí vòng đời của xe.
- Khả năng chịu tải: Với hệ thống nhíp và cầu được tối ưu, xe có khả năng chịu tải tốt, đáp ứng đúng nhu cầu chuyên chở 1.9 tấn mà vẫn đảm bảo an toàn và độ bền.
- Hỗ trợ sau bán hàng: Hệ thống đại lý và dịch vụ của Isuzu khá rộng khắp, nhận được phản hồi tốt về dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng và hỗ trợ kỹ thuật.
Tuy nhiên, một số ý kiến cũng cho rằng:
- Giá thành ban đầu: Một số người tiêu dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ có thể thấy mức giá ban đầu hơi cao, dù về lâu dài xe mang lại hiệu quả kinh tế tốt.
- Thiết kế thùng: Mặc dù thùng đông lạnh hiệu quả, nhưng về mặt thẩm mỹ hoặc tùy biến theo nhu cầu đặc thù, đôi khi cần phải tìm đến các đơn vị đóng thùng chuyên biệt để có được giải pháp tối ưu nhất.

Nhìn chung, Isuzu QKR210 đông lạnh 1.9 tấn là một lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả cho các nhu cầu vận tải hàng hóa đông lạnh, được người dùng đánh giá cao về chất lượng, độ bền và khả năng tiết kiệm chi phí vận hành.
Isuzu QKR210 đông lạnh 1.9 tấn là một sự lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe tải đông lạnh đáng tin cậy, hiệu quả và bền bỉ. Với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu đạt chuẩn Euro 5, thiết kế nội ngoại thất tiện nghi và hiện đại, cùng thùng đông lạnh chất lượng cao, xe đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe trong việc vận chuyển hàng hóa cần bảo quản nhiệt độ. Mặc dù giá thành ban đầu có thể cao hơn một chút so với các đối thủ, nhưng những ưu điểm về chi phí vận hành thấp, độ bền vượt trội và giá trị kinh tế dài hạn sẽ nhanh chóng bù đắp khoản đầu tư này.
Bạn có đang cân nhắc mua xe tải đông lạnh Isuzu QKR210 1.9 tấn cho mục đích kinh doanh hay cá nhân? Hãy liên hệ với đại lý Isuzu để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm trực tiếp chiếc xe này!
Câu hỏi thường gặp
1. Xe Isuzu QKR210 có hỗ trợ trả góp không? Lãi suất như thế nào?
+
Có, đại lý Isuzu Quận 12 và ngân hàng có các chương trình hỗ trợ mua xe đông lạnh Isuzu QKR210 trả góp với tỷ lệ vay lên đến 70-85% giá trị xe. Lãi suất sẽ tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng tại thời điểm vay, thường có các gói lãi suất ưu đãi trong những tháng đầu. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để được tư vấn chi tiết về hồ sơ, thủ tục và các chương trình khuyến mãi lãi suất hiện hành.
2. Xe đông lạnh Isuzu QKR210 1.9 tấn phù hợp với loại hình kinh doanh nào?
+
Xe đông lạnh Isuzu QKR210 1.9 tấn là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa cần bảo quản nhiệt độ với tải trọng nhẹ và linh hoạt di chuyển trong nội thành. Các loại hình kinh doanh phổ biến bao gồm:
- Phân phối thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau củ quả) cho các cửa hàng, siêu thị nhỏ, nhà hàng.
- Giao hàng sữa, kem, đồ uống lạnh.
- Vận chuyển dược phẩm, vắc-xin, mẫu xét nghiệm y tế.
- Chuyên chở hoa tươi, bánh ngọt, thực phẩm chế biến.
- Phù hợp cho các tuyến giao hàng "last-mile" (chặng cuối) trong các khu vực đông dân cư.
3. Xe Isuzu QKR210 có thể duy trì nhiệt độ tối thiểu là bao nhiêu độ C?
+
Xe đông lạnh Isuzu QKR210 1.9 tấn có thể được trang bị các hệ thống máy lạnh thùng có công suất phù hợp để duy trì dải nhiệt độ rộng, phổ biến từ +5 độ C đến -18 độ C. Một số cấu hình đặc biệt có thể xuống tới -25 độ C hoặc thấp hơn tùy theo yêu cầu của khách hàng và loại máy lạnh được lắp đặt (ví dụ: Hwasung Thermo, Thermal Master, Dongin Thermo...). Việc lựa chọn máy lạnh cần dựa trên loại hàng hóa và nhiệt độ bảo quản mong muốn.
4. Thùng xe đông lạnh Isuzu QKR210 được đóng bằng vật liệu gì và có đảm bảo cách nhiệt không?
+
Thùng xe đông lạnh Isuzu QKR210 thường được đóng tại các xưởng đóng thùng uy tín, sử dụng các vật liệu chất lượng cao như:
- Vách ngoài/trong: Tôn Composite hoặc Inox 304/201.
- Lớp cách nhiệt: Foam Polyurethane (PU) được đúc áp lực cao, đảm bảo độ dày và độ kín khít tối ưu.
- Sàn thùng: Thường là Inox dập sóng hoặc Composite chống trượt.
- Cửa: Có gioăng cao su chuyên dụng và khóa bản lề chắc chắn để ngăn thất thoát nhiệt.
Các vật liệu này đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ăn mòn, dễ vệ sinh và có độ bền cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong thùng.
5. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe đông lạnh Isuzu QKR210 1.9 tấn khoảng bao nhiêu?
+
Xe đông lạnh Isuzu QKR210 1.9 tấn nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhờ động cơ Isuzu 4JH1E4NC Euro 4 -5 tiên tiến. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình có thể dao động khoảng 8-10 lít/100km, tùy thuộc vào điều kiện vận hành (đường đô thị, đường trường), tải trọng, thói quen lái xe và tần suất hoạt động của hệ thống máy lạnh thùng. Đây là một trong những ưu điểm lớn giúp giảm chi phí vận hành cho chủ xe.